100 pieces each
Technical Dimension:
Summary Tables/ Bảng Tổng Hợp
Mã Số | Màu Sắc | Tiết Diện | Chiều Dài |
97 99 330 | Trắng | 0,50 mm² | 14mm |
97 99 331 | Xám | 0,75 mm² | 14mm |
97 99 332 | Đỏ | 1.0 mm² | 14mm |
97 99 333 | Đen | 1,5 mm² | 14mm |
97 99 334 | Xanh | 2,5 mm² | 14mm |
97 99 335 | Xám | 4.0 mm² | 17mm |
97 99 336 | Vàng | 6.0 mm² | 20mm |
97 99 337 | Đỏ | 10 mm² | 22mm |
97 99 338 | Xanh | 16 mm² | 24mm |
97 99 339 | Vàng | 25 mm² | 30mm |
Made in Germany