Kìm Nhọn Knipex 26 26 200 Mũi Cong 40° Chiều Dài 200mm Cách Điện 1000 volt

Mã sản phẩm:26 26 200
1.060.000₫ 1.080.000₫ Còn hàng

Kìm Mũi Nhọn Snipe Nose Mũi Cong 26 26 200

  • Mũi kìm cong 40°, đầu đàn hồi lực xoắn cực cao
  • Cách điện 1000 Volt theo chuẩn VDE- Đức (IEC 60900 DIN EN 60900)

Lươi Tôi Cứng - Khả Năng Cắt

  • Lưỡi cắt tôi 61 HRC
  • Cắt thép cứng 2.2mm
  • cắt đinh 3.2mm (thông số tại vị trí sát miệng kìm)

Chất Thép - Chiều Dài

  • Chế tác bằng thép điện vanadium, tôi dầu
  • Mũi bán nguyệt, khấc kẹp song song
  • Chiều dài 200 mm, trọng lượng 204 gam
  • Tiêu chuẩn DIN ISO 5745

Thông Số Kỹ Thuật:

  • Ngày dày (joint) (T1): 9.5 mm
  • Mũi dày (W4): 3.0 mm
  • Độ dày đầu mũi (T2): 2.5 mm
  • Chiều dài mũi kẹp (L4): 23.0 mm
  • Chiều dài ngàm (L3): 73.0 mm
  • Đầu kìm (W3): 18 mm

Bản vẽ xem trong hình ảnh hoặc phần miêu tả chi tiết

Sản xuất tại Đức - Made in Germany

alt

Snipe Nose Side Cutting Pliers Knipex 26 26 200

 

       

   

Kìm Nhọn Knipex 26 26 200 Mũi Cong 40° Chiều Dài 200mm Cách Điện 1000 volt

(Stork Beak Pliers)

  • Elastic tips: dimensionally stable even when twisted
  • Distortion-tolerant, elastic precision tips
  • Half-round, long, tapered jaws
  • With cutting edges for soft, medium-hard and hard wire
  • Cutting edges additionally induction-hardened, cutting edge hardness approx. 61 HRC

Kìm nhọn mũi cong Knipex 26 26 200

Technical Contribution:

  • Head: chrome-plated
  • Handles: insulated with multi-component grips, VDE-tested
  • Weight: 204 g
  • Dimensions: 200 x 56 x 19 mm
  • Standard: DIN ISO 5745 DIN EN 60900 IEC 60900
  • Cutting capacities medium hard wire (diameter): Ø 3.2 mm
  • Schneidwerte harter Draht (Durchmesser): Ø 2.2 mm

Kìm nhọn mũi cong Knipex 2626200

Dimension:

  • Jaw thickness (joint) (T1): 9.5 mm
  • Tips width (W4): 3.0 mm
  • Tips thickness (T2): 2.5 mm
  • Gripping surface length (L4): 23.0 mm
  • Jaw length (L3): 73.0 mm
  • Head width (W3): 18 mm
  • VDE tested: yes  

Brief overview

  • Snipe-nose pliersfor assembly, adjustment & gripping electronics
  • Very long, narrow, half-round jaws, 40° angle at the tips
  • End cutting; wire cutting values: medium-hard Ø3.2 mm, hard Ø2.2 mm
  • Forged from vanadium electric steel, cutting edges hardened to approx. 61 HRC
  • Chromed pliers
  • Insulated, multi-component grips
  • VDE tested

Kìm Nhọn Knipex 26 26 200 Mũi Cong 40° Chiều Dài 200mm Cách Điện 1000 volt

Sản phẩm cùng loại

Kìm Đa Năng Knipex 02 06 180 Lưỡi Cắt 63 HRC Dài 180mm, Cách điện 1000 Volt Giảm 12%

Kìm Đa Năng Knipex 02 06 180 Lưỡi Cắt 63 HRC Dài 180mm, Cách điện 1000 Volt

Mã hàng: 02 06 180

Giá: 810.000₫  920.000₫
Kìm Đa Năng Knipex 02 06 200 Lưỡi Cắt 63 HRC Dài 200mm, Cách điện 1000 Volt Giảm 8%

Kìm Đa Năng Knipex 02 06 200 Lưỡi Cắt 63 HRC Dài 200mm, Cách điện 1000 Volt

Mã hàng: 02 06 200

Giá: 890.000₫  970.000₫
Knipex Cobra® 87 26 250 Kìm Nước Mỏ Quạ Mở Đến Ø50mm - Cách điện 1000 Volt Giảm 7%

Knipex Cobra® 87 26 250 Kìm Nước Mỏ Quạ Mở Đến Ø50mm - Cách điện 1000 Volt

Mã hàng: 87 26 250

Giá: 1.240.000₫  1.340.000₫
Kìm Lắp Điện KNIPEX StriX® 13 66 180 Cắt Cáp đến 50mm², Tách Dây đến 10mm² Giảm 4%

Kìm Lắp Điện KNIPEX StriX® 13 66 180 Cắt Cáp đến 50mm², Tách Dây đến 10mm²

Mã hàng: 13 66 180

Giá: 1.550.000₫  1.610.000₫
Kìm Đa Năng Knipex 02 06 225 Lưỡi Cắt 63 HRC Dài 225mm, Cách điện 1000 Volt Giảm 4%

Kìm Đa Năng Knipex 02 06 225 Lưỡi Cắt 63 HRC Dài 225mm, Cách điện 1000 Volt

Mã hàng: 02 06 225

Giá: 1.050.000₫  1.090.000₫
Kìm Cắt Cáp Điện Đến Ø 20mm Knipex 95 16 200 Cách Điện 1000 Volt Giảm 3%

Kìm Cắt Cáp Điện Đến Ø 20mm Knipex 95 16 200 Cách Điện 1000 Volt

Mã hàng: 95 16 200

Giá: 1.650.000₫  1.700.000₫