Kìm Nhọn Mũi Đàn Hồi Knipex 26 16 200
- Mũi kìm đàn hồi, lực xoắn cực cao
- Cách điện 1000 Volt theo chuẩn VDE- Đức (IEC 60900 DIN EN 60900)
- Lưỡi cắt tôi 61 HRC, Cắt thép cứng 2.2mm, cắt đinh 3.2mm (thông số tại vị trí sát miệng kìm)
- Chế tác bằng thép điện vanadium, tôi dầu
- Mũi bán nguyệt, khấc kẹp song song
- Chiều dài 200 mm, trọng lượng 206 gam
Thông Số Mũi Kìm Knipex 26 16 200
- T2 = 2.5mm
- T1 = 9.5mm
- W4 = 3.0mm
- W3 = 18mm
- L3 = 73mm
Tiêu chuẩn DIN ISO 5745- Sản xuất tại Đức
===================================
Snipe Nose Side Cutting Pliers (Stork Beak Pliers) Knipex 26 16 200
- Elastic tips: dimensionally stable even when twisted
- Distortion-tolerant, elastic precision tips
- Half-round, long, tapered jaws
- With cutting edges for soft, medium-hard and hard wire
- Cutting edges additionally induction-hardened, cutting edge hardness approx. 61 HRC
- Straight jaws
- Vanadium electric steel, forged, multi stage oil-hardened