Kìm Mũi Nhọn Knipex 26 16 200 T
![](https://www.knipex.com/sites/default/files/pictograms/IM0003982.png)
So sánh với chiếc Knipex 26 16 200
- Giống hoàn toàn về cấu tạo: chất thép, cách điện 1000 Volt, mạ chrome...
- Khác 26 16 200 ở 1 điểm: trên cán cầm của 26 16 200 T có móc treo, dùng để cột dây an toàn khi thao tác công việc trên cao, tránh kìm rơi xuống đất
![](https://bizweb.dktcdn.net/100/385/644/files/t-tether-short.png?v=1613542104880)
Hình minh họa móc treo an toàn
Đặc Tính Kỹ Thuật
- Mũi kìm đàn hồi, lực xoắn cực cao
- Khấc kẹp song song giúp kẹp chặt & hạn chế làm trầy vật được kẹp
- Mũi bán nguyệt
- Cách điện 1000 Volt theo chuẩn VDE- Đức (IEC 60900 DIN EN 60900)
![Kìm nhọn Knipex 26 16 200 T](//bizweb.dktcdn.net/100/385/644/products/2616200t-00-3.jpg?v=1696388671760)
Lưỡi Cắt - Chất Thép
- Lưỡi cắt tôi 61 HRC, Cắt thép cứng 2.2mm, cắt đinh 3.2mm (thông số tại vị trí sát miệng kìm)
- Chế tác bằng thép điện vanadium, tôi dầu
- Chiều dài 200 mm, trọng lượng 206 gam
![](//bizweb.dktcdn.net/100/385/644/products/2616200-01-hl-a-01-15defad0-494c-4666-b1be-6e7964674e99.jpg?v=1696388673937)
Thông Số Mũi Kìm Knipex 26 16 200 T
- T2 = 2.5mm
- T1 = 9.5mm
- W4 = 3.0mm
- W3 = 18mm
- L3 = 73mm
![](//bizweb.dktcdn.net/100/385/644/files/knipex-2616200.png?v=1696390142757)
Tiêu chuẩn DIN ISO 5745
Sản xuất tại Đức - Made in Germany